

Thông số cơ bản
|
|
Kích thước
|
158mm(D)*95mm(R)*55mm(C)
|
Trọng lượng
|
236g
|
Màn hình
|
Màn hình điện dung 5.5”
|
Dung lượng pin
|
5000mAh (Pin lithium polymer 4.4V)
|
Ngôn ngữ
|
Được sử dụng trên toàn cầu
|
Mạng
|
GSM, WCDMA, TDD/FDD-LTE
|
ROM/RAM
|
32GB/3GB, Hỗ trợ thẻ TF tối đa 128G
|
Hỗ trợ NFC: Tần số truyền: 13.56MHZ
|
|
GSM:B2/B3/B5/B8, WCDMA:B1/B5/B8FDD:B1/B3//B5/B7/B8/B20/28A, TDD:B38/40/41
|
|
Hỗ trợ LTE Cat 4/5, Đường xuống: Tối đa 150 Mbps LTE, Đường lên: Tối đa 50 Mbps LTE
|
|
Camera: trước 800W FF, Sau 1300W AF
|
|
WLAN: Hỗ trợ WIFI chế độ kép 2.4G /5.0G
|
|
GPS: GPS+BDS/GPS+GNS (định vị đồng thời)
|
|
Loại thẻ SIM: Hai SIM Nano, Màu thân máy: Đen/cam/xám, Đầu sạc: USB-2.0 Type C
|
|
Cảm biến: Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng, Cảm biến con quay hồi chuyển, La bàn
|
|
Nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +60°C, Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến +75°C
|
|
Cấp độ bảo vệ: IP68
|




